Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back down” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dạng backus-nour tăng thêm,
  • sườn sau, cuesta backslope, sườn sau của cuesta
  • Thành Ngữ:, to fall back, ngã ng?a
  • / nɔ:θ /, Danh từ: hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc; phía bắc; phương bắc, gió bấc, Tính từ: bắc, bấc, Phó...
  • dạng backus-nauru mở rộng,
  • backslash sign,
  • / stoup /, Danh từ: (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, Động từ: khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc, Kỹ...
  • / ¸melən´kɔlik /, tính từ, u sầu, sầu muộn, u buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted ,...
  • dạng backus nauru mở rộng,
  • dạng backus ...naur
  • dạng chuẩn backus,
  • Thành Ngữ:, to write back, viết thư trả lời
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • Thành Ngữ:, to the backbone, chính cống, hoàn toàn
  • dạng chuẩn backus naur tăng cường,
  • Thành Ngữ:, to put back, d? l?i (vào ch? cu...)
  • / ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark
  • / bæk'tiəriə /, số nhiều của bacterium, Kỹ thuật chung: vi khuẩn, Kinh tế: vi khuẩn, Từ đồng nghĩa: noun, acetic bacteria,...
  • giao diện của ngôn ngữ ứng dụng backweb,
  • dạng chuẩn backus-naur tăng cường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top