Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back down” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´silvə¸pleit /, Ngoại động từ: mạ bạc; bịt bạc, Danh từ: Đồ kim loại mạ bạc, Hóa học & vật liệu: tráng...
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • Thành Ngữ:, to thrust back, đẩy lùi
  • dạng chuẩn backus-naur (biểu diễn cú pháp lập trình),
  • Thành Ngữ:, to knock back, (từ lóng) uống
  • giải tỏa cuộc gọi call back,
  • cấu thanh răng, cơ cấu truyền động thanh răng, thanh răng, rack and pinion drive, điều khiển bằng bánh khía thanh răng, rack and pinion jack, con đội cơ khí (có thanh răng...
  • backhaus, kẹp khăn,
  • / 'silvə /, Danh từ: bạc, Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc, Đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..), dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nào, muối bạc (dùng...
  • Thành Ngữ:, to get a pat on the back, được khen ngợi
  • Thành Ngữ:, to strike back, đánh trả lại
  • Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại
  • điện áp ngược, self-induction back-voltage, điện áp ngược tự cảm
  • vòng trở lại, loopback test, kiểm tra vòng trở lại
  • Thành Ngữ:, to hang back, do dự, lưỡng lự
  • Thành Ngữ:, to draw back, kéo lùi, gi?t lùi
  • Thành Ngữ:, to call back, g?i l?i, g?i v?
  • call back, gọi lại,
  • Idioms: to do sth behind sb 's back, làm gì sau lưng ai
  • Thành Ngữ:, to drive back, d?y lùi ( (nghia den) & (nghia bóng))
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top