Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be excited” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adverb, unexcitedly , tranquilly ,...
  • máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
  • máy phát cảm ứng, máy phát điện cảm ứng, self-excited induction generator, máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
  • Từ đồng nghĩa: adjective, excited , approving , eager
  • Thành Ngữ:, don't get excited !, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • Tính từ: hào hứng, sôi nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , fired up , worked up
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • tự kích thích, self-excite system, hệ tự kích thích
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
  • Idioms: to be enthralled by an exciting story, bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
  • kích thích coulomb, coulomb excitation explosion, nổ (do) kích thích coulomb, coulomb excitation law, định luật kích thích coulomb
  • Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • / ik´saitətəri /, như excitative, Kỹ thuật chung: bộ kích thích,
  • Tính từ:, excitomotory sentence, câu cảm thán
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • / in´tɔksi¸keitiη /, Tính từ: làm say, làm say sưa (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, exciting...
  • động cơ điện một chiều, động cơ điện một chiều, direct-current motor with mixed (compound) excitation, động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
  • / ´hai¸strʌη /, tính từ, dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed), Từ đồng nghĩa: adjective, tense , impatient , excitable , restless , edgy , hyper...
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top