Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on a team” Tìm theo Từ | Cụm từ (435.779) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'tə:nl /, Tính từ: Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm, (thuộc) bản chất; nội tại, Xây dựng:...
  • dầm nối ra, băng nối ra, beam lead device, thiết bị có băng nối ra, beam lead technique, kỹ thuật tạo băng nối ra
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • có cánh rộng, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • đế con trượt, ụ động, tail beam, đầu cốp,
  • uốn thuần túy, pure flexion beam, rầm chịu uốn thuần túy
  • dầm chữ t (xây dựng lớn), rầm chữ t, dầm chữ t, dầm hình chữ t, twin-webbed t-beam, dầm hình chữ t kép
  • nhiễm xạ electron, nhiễu xạ electron, sự nhiễu xạ điện tử, sự nhiễu xạ phổ electron, nhiễm xạ electron, nhiễu xạ điện tử, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ, high...
  • rỗng lòng, có cốt, rỗng, cored beam, dầm rỗng, cored brick, gạch rỗng
  • / 'kæmbə(r) /, Danh từ: sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam), Động từ:...
  • dầm tường, rầm tường, dầm tường, short pile under wall beam, cột đỡ dầm tường
  • chế độ xạ trị bằng chùm electron (giống electron beam therapy),
  • dầu làm trơn động cơ, dầu máy phát, dầu động cơ, dầu máy phát, dầu động cơ, đầu máy, dầu trơn máy, steam engine oil, dầu máy phát hơi nước, aircraft engine oil, dầu động cơ máy bay, an engine oil level...
  • công suất chùm tia, công suất chùm, beam power density, mật độ công suất chùm
  • Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
  • nhiều búp nhọn, nhiều chùm, multiple beam antenna, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple-beam aerial, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple beam system, hệ thống có nhiều chùm tia, multiple-beam antenna, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam...
  • dầm hình chữ t, tee-beam footing, móng dầm hình chữ t
  • chức năng chiếu sáng, illumination function of the beam, chức năng chiếu sáng của chùm tia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top