Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be welcome” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´welʃmən /, Danh từ, số nhiều Welshmen (giống cái) .Welshwoman: ( welshman) người bản xứ của xứ wales,
  • / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • / 'heil,felou'wel'met /, như hail-fellow,
  • phương pháp điều trị weltmer (bằng thôi miên),
  • / ´iəri /, Tính từ: sợ sệt vì mê tín, kỳ lạ, kỳ quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awesome , bizarre...
  • / ʌnˈwɛlkəm /, Tính từ: không được tiếp đãi ân cần, không được hoan nghênh, đến không đúng lúc, không hay, không dễ chịu, không thú vị (tin tức...), khó chịu, không mong...
  • trung tâm đón tiếp,
  • thông báo chào mừng, thông điệp tiếp đón,
  • màn ảnh chào mừng,
  • chào mừng đến với,
  • làm cho có tác dụng, trở nên có hiệu lực,
  • / bi´kʌm /, Nội động từ: trở nên, trở thành, Ngoại động từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Hình Thái từ: Từ...
  • loét giác mạc,
  • trở nên có tác dụng, có hiệu lực,
  • bị rối, bị ùn tắc, bị vướng,
  • trở thành không, triệt tiêu,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top