Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear out” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.887) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌkɒləmˈbɛəriəm /, danh từ, số nhiều columbaria, nhà để tro hoả táng, chuồng bồ câu,
  • Thành Ngữ:, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
  • Thành Ngữ:, one's heart leaps into one's mouth, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
  • / ´bɛəriʃnis /, danh từ, tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn,
  • / ʌn´bɛərəbəlnis /,
  • needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor., Ổ bi máy phát điện.,
  • Thành Ngữ:, to beat about the bush, quanh co lòng vòng, không đi thẳng vào đề
  • / rout /, Danh từ: sự học vẹt, sự nhớ vẹt, Từ đồng nghĩa: noun, by rote, học vẹt; như vẹt, learn by rote, học như vẹt, automatic , instrument , learn...
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • / ´æksl¸bɛəriη /, danh từ, (kỹ thuật) ổ trục,
  • Thành Ngữ:, as surly ( sulky , cross ) as a bear, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
  • / ´ɔ:¸bɛəriη /, tínht từ, chứa quặng,
  • cầu cố định, fixed bridge bearing, gối cầu cố định
  • Idioms: to have a clear -out, Đi tiêu
  • Thành Ngữ:, to speak in one's beard, nói lúng búng
  • / ˈtɪmərəs /, Tính từ: sợ sệt, nhút nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, timorous deer, con nai sợ sệt, afraid , apprehensive , faint , fainthearted , fearful , hesitant...
  • / ´fru:t¸bɛəriη /, tính từ, mang quả; ra quả,
  • cao độ chịu lực, below bearing level, thấp hơn cao độ chịu lực
  • / ´bɛərəbl /, Tính từ: có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top