Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear out” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.887) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be clear about sth, tin chắc ở việc gì
  • Idioms: to have one 's heart in one 's mouth, hoảng sợ
  • Thành Ngữ:, to beat about, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • phản lực, Địa chất: đối áp, phản áp lực, bearing counterpressure, phản lực ổ tựa
  • / ´grizli /, Tính từ: nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè, Danh từ: gấu xám bắc-mỹ ( (cũng) grizzly bear), Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, to beat somebody out his boots, đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy
  • Idioms: to be in full bearing, Đang sinh lợi
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
  • Idioms: to take the ship 's bearings, tìm vị trí của tàu, thuyền bằng cách trắc định
  • / ´bɛəriəm /, Danh từ: (hoá học) bari, Kỹ thuật chung: ba, Địa chất: bari,
  • / ¸tɔlə´reiʃən /, Danh từ: sự khoan dung, sự tha thứ, sự chịu đựng, Từ đồng nghĩa: noun, charitableness , charity , forbearance , indulgence , lenience ,...
  • / ´bɛəriʃ /, Tính từ: xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn, Kinh tế: có khuynh hướng xuống giá, hạ giá, xu hướng giá giảm,
  • Thành Ngữ:, to beard the lion in his den, (tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • ổ đỡ, ổ lăn, ổ trục, engine shaft bearing, ổ trục động cơ
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
  • / 'hipi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi, Từ đồng nghĩa: noun, beatnik , bohemian , drop-out ,...
  • cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top