Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bear out” Tìm theo Từ (6.258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.258 Kết quả)

  • gò kim loại, gò tôn,
  • mòn nhẵn, Kỹ thuật chung: làm hao hụt, làm mòn, mài mòn, mòn vì cọ sát, Từ đồng nghĩa: verb, wear
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • Thành Ngữ:, to bear out, xác nhận, xác minh
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
"
  • Thành Ngữ:, year in , year out, hằng năm, năm nào cũng vậy
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • Thành Ngữ:, to tear out, nhổ ra, giật ra, xé ra
  • không ăn khớp, không khớp bánh răng, không móc vào, ngưng máy, trật khớp bánh răng, nhả số,
  • nhẩy số,
  • hệ số hóa mòn,
  • Thành Ngữ:, to wear out, làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn
  • Thành Ngữ:, to beat out, đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)
  • bị mòn,
  • bánh răng răng phay,
  • danh từ, bụng phệ vì uống nhiều bia,
  • Thành Ngữ:, to bar out, chặn (cửa) không cho vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top