Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Betl” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.776) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự nén sơ bộ bêtông, sự nén trước bêtông,
  • sự ăn mòn trong bêtông, sự gỉ trong bêtông,
  • Thành Ngữ:, to get the better of, better
  • lò xo belleville, lò xo belleville, lò xo hình đĩa,
  • sự dò hạt beta, sự phát hiện hạt beta,
  • máy làm kem kiểu bệt, tủ lạnh kiểu bệt,
  • Danh từ: (vật lý) tia bêta, bức xạ beta,
  • máy trộn bêtông kiểu bơi chèo, máy trộn bêtông kiểu cánh,
  • Thành Ngữ:, betwixt and between, nửa nọ nửa kia, lỡ cỡ
  • nữ hoàng elizabeth ( elizabetha regina), phòng cấp cứu ( emergency room),
  • Thành Ngữ:, to know better, better
  • ô tô chở bêtông, ready-mix concrete truck, ô tô chở bêtông trộn sẵn
  • Danh từ: ( shetlandỵpony) giống ngựa shetland (ngựa con giống nhỏ có lớp lông xù),
  • máy trộn atfan, máy trộn bêtông atfan, máy trộn atphan, trạm trộn bêtông atfan,
  • Địa chất: bunke bằng bêtông, phễu bêtông,
  • máy trộn bêtông kiểu trống, revolving-drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống quay
  • sự bảo dưỡng bêtông, winter curing of concrete, sự bảo dưỡng bêtông trong mùa đông
  • lưỡi choòng bẹt, mũi khoan dẹt, mũi khoan phẳng, lưỡi chòng bẹt, choòng chữ nhật,
  • năng lượng phân rã, năng lượng phân rã, beta disintegration energy, năng lượng phân rã beta
  • phiên bản beta, phiên bản bêta, phiên bản dùng thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top