Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bia” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.933) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả...
  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
  • / ´kribidʒ /, Danh từ: lối chơi bài kipbi, cribbage board, bảng ghi điểm chơi bài kipbi
  • / ¸ɛəroubaiə´lɔdʒikl /,
  • / ʌn´baiəstnis /,
  • / ´ɔ:tə¸baiə´græfikl /, như autobiographic,
"
  • / ¸baiə´græfik /, tính từ, (thuộc) tiểu sử,
  • / baiə /, Danh từ: chuồng bò,
  • bình làm lạnh bia, máy làm lạnh bia, sự làm lạnh bia,
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • / ¸æmi´baiəsis /, danh từ, bệnh do amip gây nên,
  • / ,baiəʊtek'nɔləʤi /, Danh từ: công nghệ sinh học,
  • / ,æbaiə'lɔdʤikəl /, Tính từ: phi sinh vật học,
  • / ,zouəbaiə'lɔdʒikəl /, Tính từ: (thuộc) sinh học động vật,
  • / ´ɔ:tə¸baiə´græfik /, tính từ, (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện,
  • / i:'baiəti /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say, say rượu,
  • / mækrou'baiətiks /, Danh từ: chế độ ăn uống để sống lâu,
  • / ¸maikrou¸baiə´lɔdʒikl /, như microbiologic, Y học: thuộc vi sinh vật học,
  • /kɛərə'bi:ən/, Danh từ: caribbean là danh từ được dùng để chỉ vùng biển caribbean (tiếng việt thường gọi ca-ri-bê), các đảo, quần đảo trong khu vực và các bờ biển bao...
  • / baiə'lɔdʤik /, tính từ, (thuộc) sinh vật học, biologic warfare, chiến tranh vi trùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top