Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bia” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.933) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thùng lên men (bia, rượu),
  • / ´sə:biən /,
  • sự lên men sôi (bia),
"
  • hàm lượng thực của dịch chiết (bia),
  • / nai´oubiəm /, Danh từ: (hoá học) niobi, Hóa học & vật liệu: columbi, Kỹ thuật chung: nb,
  • Danh từ: bộ lông chồn xi-bia,
  • / ´ru:biəs /, tính từ, (thơ ca) có màu ngọc đỏ,
  • / bru:n /, Danh từ: sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, Ngoại động từ: chế, ủ...
  • Tính từ: Ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
  • /ka'zu:biə/, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / bai´leibiəl /, Danh từ: Âm do hai môi nhập lại phát ra ( (chẳng hạn b, m, p.....))
  • / ´stibiəm /, Danh từ: (hoá học) antimon, Cơ - Điện tử: stibi, antimon, (sb), Kỹ thuật chung: sb,
  • / æ´nɛəroub /, Danh từ, số nhiều .anaerobia: Y học: vi khuẩn kỵ khí, ”'ni:roubi”, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
  • / li:z /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Kinh tế: cặn, cặn (bia), Từ đồng nghĩa:...
  • / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded...
  • / æmˈfɪbiən /, Tính từ: (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) lội nước (xe), Danh từ: (động vật học) động vật...
  • yemen, officially the republic of yemen (arabic: الجمهورية اليمنية), is a middle eastern country located on the arabian peninsula in southwest asia. yemen is composed of former north and south yemen. it borders the arabian sea and gulf...
  • / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy ,...
  • / brisk /, Tính từ: nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia), trong lành, mát mẻ (không khí), lồng lộng...
  • / ´dju:biəsnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, tính đáng ngờ, tính không đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, doubtfulness , dubiety , incertitude , mistrust , question...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top