Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big enchilada” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nơvi chân bì-biểu bì,
  • / 'næmbi'pæmbiizm /, như namby-pambiness,
  • nơvi chân bì-biểu bì,
  • biểu diễn nhị phân theo hàng (của phiếu đục lỗ), nhị phân theo hàng, row binary card, bìa nhị phân theo hàng, row binary card, phiếu nhị phân theo hàng
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • Danh từ: (sinh học) lớp ngoại bì; lớp biểu bì,
  • / ´bi:ʒu: /, Danh từ, số nhiều .bijoux: Đồ nữ trang, Tính từ: nhỏ và đẹp, nhỏ xinh, a bijou villa, một biệt thự nhỏ xinh
  • như big bug, Từ đồng nghĩa: noun, vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel * , bigwig , bigwig * , celebrity , dignitary , fat cat , head honcho...
  • / bæm´bi:nou /, Danh từ, số nhiều bambinos, bambini: sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật, (thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kribidʒ /, Danh từ: lối chơi bài kipbi, cribbage board, bảng ghi điểm chơi bài kipbi
  • /kə´lʌmbiə/, cô-lôm-bi-a là một quốc gia tại nam mỹ. colombia giáp venezuela và brazil về phía đông; giáp ecuador và peru về phía nam; giáp Đại tây dương phía bắc, qua biển caribê; và phía tây giáp panama và...
  • Danh từ: chất khí đốt đặc biệt là mêtan, lấy từ phân và những chất thải sinh học, biôga, khí sinh vật, khí lên men, khí phân chuồng,...
  • / ¸imprəvai´zeiʃən /, Danh từ: sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng, Từ đồng nghĩa: noun, ad-libbing , autoschediasm...
  • / ´ʌηkou /, Tính từ: ( Ê-cốt) lạ lùng; kỳ lạ; không bình thường, huyền bí; siêu nhiên, to lớn, Phó từ: ( Ê-cốt) đặc biệt; rất, hết sức;...
  • / 'reərifaid /, Tính từ: loãng, kém đặc hơn bình thường (không khí), tinh vi và tế nhị; kiêu kỳ và riêng biệt (ý kiến..), Nghĩa chuyên ngành: bị...
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • / ´hudwiηk /, Ngoại động từ: lừa dối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại, Từ đồng nghĩa: verb, bamboozle * , beat out of , bilk , bluff , buffalo , burn...
  • / in´definitnis /, danh từ, tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát, tính không giới hạn, tính không hạn định, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness...
  • / ´bild¸ʌp /, Danh từ: sự xây dựng nên, bài bình luận dài dòng, lời nói đầu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh), sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì), (vật lý) sự...
  • / əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top