Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big enchilada” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cung quỹ đạo, orbital arc of visibility, cung quỹ đạo nhìn thấy được, traffic capacity in an orbital arc, dung lượng lưu thoát trong cung quỹ đạo
  • / ə'bi:diәnt /, Tính từ: biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • như biogenesis,
  • bilirubin huyết,
  • / ´skwɔdi /, Danh từ: người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh, a bunch of squaddies, một tốp lính mới
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • cholebilirubin,
  • dưới biểu bì,
  • / ¸ka:si´noumə /, Danh từ, số nhiều .carcinomata: (y học) ung thư biểu mô, Y học: ung thư từ biểu bì, Từ đồng nghĩa:...
  • mesobilirubinogen,
  • bilirubinat,
  • / bai´ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử; lý lịch, Toán & tin: tiểu sử, Từ đồng nghĩa: noun, adventures , autobiography , bio ,...
  • / ´kju:bik /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cubical): (toán học) bậc ba, Danh từ: (toán học) đường bậc ba, đường cubic, Cơ...
  • biểu bì,
  • biểu bì,
  • bilirubin huyết,
  • / ¸insə¸septə´biliti /, danh từ, tính không tiếp thu; tính không dễ bị, tính không dễ xúc cảm, Từ đồng nghĩa: noun, immunity , imperviousness , unsusceptibility
  • biểu bì,
  • quabiểu bì,
  • bilirubin niệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top