Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Billable hours” Tìm theo Từ | Cụm từ (744) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • Idioms: to do a course in manicure, học một lớp cắt, sửa móng tay
  • Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • Thành Ngữ:, in an evil hour, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
  • kilôva, kilovar-hour, kilôva-giờ
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • / ´megə¸wɔt /, Danh từ: (vật lý) mêgaoat, Điện: megaoat, mw, megawatt-hour, mêgaoat-giờ (bằng 106wh)
  • Thành Ngữ:, to nail one's colours to mast, giữ vững lập trường, kiên định lập trường
  • Thành Ngữ:, course of nature, lệ thường, lẽ thường
  • công tác cấp cứu, công tác cấp cứu, course of training for rescue work, khóa đào tạo công tác cấp cứu
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • Thành Ngữ:, to show one's colours, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình
  • sông, suối, lòng sông, lòng suối, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, natural water-course, lòng sông thiên nhiên
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • Thành Ngữ:, in a good hour, vào lúc may mắn
  • Thành Ngữ:, paint in bright colours, vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
  • Thành Ngữ:, to cast ( put ) lively colours on, tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)
  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Thành Ngữ:, to take one's own course, làm theo ý mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top