Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Billable hours” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • / ´biləbl /,
  • thông báo trả tiền trong 24 giờ,
  • / ´tiləbl /, Tính từ: có thể trồng trọt cày cấy được (đất...), Cơ khí & công trình: có thể canh tác, Từ đồng nghĩa:...
  • các dịch vụ phải trả tiền,
  • (adj) có thể nghiêng được, dễ nghiêng,
  • / 'beiləbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, Kinh tế: có thể bảo lãnh để cho tại ngoại,...
  • bắt màu thuốc nhuộm vàng (kim),
  • / ´seləbl /, tính từ, có thể bán được,
  • / ´siləbl /, Danh từ: Âm tiết, nhóm chữ biểu diễn âm tiết, phần nhỏ nhất của lời nói (viết), Ngoại động từ: Đọc rõ từng âm tiết, (thơ...
  • / bai´steibl /, Toán & tin: hai trạng thái, ổn định kép, song ổn định, Điện lạnh: hai trạng thái bền, Kỹ thuật chung:...
  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
  • / ´rouləbl /, tính từ, chịu cán; có thể cán được,
  • / ´teləbl /, tính từ, có thể nói ra được, đáng nói,
  • / ´kɔ:ləbl /, Tính từ: có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ), Toán & tin: có thể gọi được,
  • / ´touləbl /, Tính từ: phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...), Kinh tế: phải nộp thuế thông lưu, phí thông hành
  • / ´vaiələbl /, tính từ, có thể vi phạm, có thể xâm phạm,
  • cái kẹp sỏi nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top