Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bolling” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective, hired , jobholding , working
  • / ´skʌriləsnis /, danh từ, sự tục tĩu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính lỗ mãng, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy...
  • dao cắt răng (chạy tròn), dao sửa đá mài, máy nghiền (giấy), dao phay, dao quay nhiều điểm, lưỡi cắt răng, lưỡi cưa quay tròn, lưỡi phay, máy phay, dao phay, concave milling cutter, dao phay lõm, coned milling cutter,...
  • / ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light, đèn nê-ông, neon sign, đèn nê-ông quảng cáo, boiling neon, neon sôi, helium neon laser,...
  • như wellington,
  • Thành Ngữ:, as easy as falling off a log, quá dễ, rất dễ
  • bổ đề hotelling,
  • nhân đỏ stilling,
  • nhân đỏ stilling,
  • đếm máu schilling,
  • sự gọi tự động, tự động gọi, automatic calling unit (acu), khối tự động gọi
  • trạm trên tàu biển, đài của tàu biển, đài tàu thủy, calling ship station, đài tàu thủy gọi
  • làm lạnh nước nhiệt điện, thermoelectric water chilling (cooling), sự làm lạnh nước nhiệt điện
  • Thành Ngữ:, calling hours, giờ đến thăm
  • globulingiả,
  • sự quay số, short code dialling, sự quay số mã tắt
  • / ´aiə /, Danh từ: (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, annoyance , boiling point...
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
  • vữa nặng, heavy mortar walling, khối xây vữa nặng
  • Thành Ngữ: thẻ điện thoại, cạc điện thoại, calling card, card
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top