Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bow down” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • / ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, admire , adore , apotheosize , bow down , canonize , deify , dote on , exalt , glorify , look up...
  • Thành Ngữ:, to grow downwards, giảm đi, bớt đi
  • Thành Ngữ:, to sponge down, xát, cọ (bằng bọt biển)
  • Thành Ngữ:, to stop down, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng
  • Thành Ngữ:, to water down, giảm bớt đi, làm dịu đi
  • kéo xuống, lệnh đơn kéo xuống, thực đơn kéo xuống, trình đơn rơi, lệnh đơn rơi, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống, pull-down menu bar, thanh menu kéo xuống
  • Thành Ngữ:, to bob up and down, nhảy lên, nhảy nhót
  • Thành Ngữ:, to train down, tập cho người thon bớt đi
  • Thành Ngữ:, weigh somebody / something down, oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
  • Thành Ngữ:, to row down, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
  • / ´gɔblin /, Danh từ: yêu tinh, ( quân sự ) máy bay ném bom tàng hình f-117 goblin của mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bogeyman , brownie , demon , fiend , gnome , gremlin...
  • / ´houbou /, Danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, Nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Đi...
  • Thành Ngữ:, to wave something/somebody down, vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe (người lái xe) dừng lại
  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • Thành Ngữ:, to tread down, đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ
  • Idioms: to go downtown, Đi phố
  • / nɔs´tældʒik /, tính từ, nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi, luyến tiếc quá khứ, Từ đồng nghĩa: adjective, cornball , down memory lane , drippy , homesick , like yesterday , lonesome , longing...
  • công đoạn downs sản xuất natri và clo,
  • Thành Ngữ:, thumbs up/down, dấu hiệu tán thành/phản đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top