Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brand image” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ảnh màn hình, ảnh đồ họa, screen image buffer, bộ đệm ảnh màn hình, screen image buffer, bộ đệm hình ảnh màn hình
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , demagogue , firebrand , incendiary
  • dữ liệu hình ảnh, thông tin ảnh, dữ liệu ảnh, binary image data, dữ liệu ảnh nhị phân, image data analysis system ( hosei uni, japan ) (i-das), hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp hosei, nhật...
  • ảnh tĩnh, still image (si), hình ảnh tĩnh
  • bộ khuếch đại ảnh, ống máy tăng cường ảnh, bộ tăng cường ảnh, microchannel image intensifier, bộ tăng cường ảnh vi kênh
  • ống phân tích, image dissector tube, ống phân tích ảnh
  • công nghệ nén, kỹ thuật nén, image compression technology, kỹ thuật nén ảnh
  • ảnh liên kết, bind image table, bảng ảnh liên kết
  • ảnh hệ thống, system image buffer, vùng đệm ảnh hệ thống
  • vùng nhập, image input area, vùng nhập hình ảnh, user input area, vùng nhập của người dùng
  • ảnh lưới tọa độ, ảnh mành, raster image processor, bộ xử lý ảnh mành
  • bộ đệm hình ảnh, bộ đệm lưu ảnh, screen image buffer, bộ đệm hình ảnh màn hình
  • / i´meigou /, Danh từ, số nhiều imagos, .imagines: (động vật học) thành trùng,
  • bộ (nhạy) cảm ảnh, bộ cảm biến hình ảnh, contact image sensor (cis), bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc
  • trimagiê photphat,
  • Danh từ: bộ chuyển đổi ảnh, bộ biến đổi ảnh, bộ đổi hình, infrared image converter, bộ chuyển đổi ảnh hồng ngoại
  • hệ số pha, hằng pha, hằng số bước sóng, hằng số pha, hệ số pha, hệ số thay đổi pha, image phase constant, hằng số pha ảnh
  • hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, hệ số suy giảm, hệ số tắt dần, image attenuation coefficient, hệ số suy giảm ảnh, linear attenuation coefficient, hệ số suy giảm tuyến tính
  • Danh từ: Ống hình ảnh (dụng cụ điện tử trong đó hình ảnh được chiếu trên màn hùynh quang), ống hình, đèn hình, electron image tube, đèn hình điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top