Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brand image” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi, rượu mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, brandy-blossomed nose,...
  • Idioms: to go on a pilgrimage, Đi hành hương
  • Thành Ngữ:, liqueur brandy, rượu branđi hảo hạng
  • ảnh nhị phân, binary image data, dữ liệu ảnh nhị phân, binary image table, bảng ảnh nhị phân, binary image transfer, chuyển ảnh nhị phân, binary-image transfer, sự truyền ảnh nhị phân
  • rượu (brandi) táo,
  • rượu (brandi) pha chế,
  • rượu (brandi) từ bã nho,
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • hilebranđit,
  • bộ ký hiệu, tập ký hiệu, tập hợp các ký hiệu, image symbol set (lss), bộ ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), bộ ký hiệu hình ảnh, image symbol set (lss), tập ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), tập...
  • rượu (brandi) lê,
  • rượu (brandi) anh đào,
  • rượu (brandi) một sao,
  • trạm kết nối kế cận, trạm liên kết kế cận, trạm liên kết phụ cận, adjacent link station image, ảnh trạm kết nối kế cận, adjacent link station image, ảnh trạm liên kết phụ cận
  • rượu (brandi) mơ,
  • rượu (brandi) mận,
  • rượu (brandi) hoa quả,
  • đảo ảnh, nghịch ảnh, ảnh ngược, ánh xạ ngược, complete inverse image, nghịch ảnh đầy đủ, complete inverse image, ảnh ngược hoàn toàn
  • / ´brændid /, tính từ, giữ được hương vị của rượu brandi,
  • Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa: noun, agent provocateur , agitator , firebrand...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top