Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brand image” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´grændnis /, Từ đồng nghĩa: noun, grandeur , grandiosity , greatness , majesty , splendor
  • / in´dæmidʒ /, như damage,
  • / ,æsilə'rændou /, Danh từ, số nhiều accelerandos, accelerandi: (nhạc) sự nhanh lên, Tính từ, phó từ: (nhạc) nhanh lên,
  • rìa macma, perimagmatic deposit, khoáng sàng rìa macma
  • / 'pæli:ə'ouklaimætik /, Tính từ: (thuộc) xem palaeoclimate,
  • Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta, br“nt brant-goose, br“nt'gu:s
  • vòng tròn ảo, imaginary circle at infinity, vòng tròn ảo ở vô tận
  • Phó từ: toàn bộ, tổng thể, globally damaged, bị tổn hại toàn bộ
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • Danh từ: Động vật chân mang, Tính từ, như branchiopodan, branchiopodous: có chân mang,
  • Thành Ngữ:, by no stretch of the imagination, dù suy diễn thế nào chăng nữa
  • / ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pretension
  • / ´memou /, Danh từ: (thông tục) như memorandum, Từ đồng nghĩa: noun, memo pad, sổ ghi nhớ, memorandum , notation
  • Thành Ngữ:, imagination boggles at sth, thật khó chấp nhận điều gì, thật không tưởng tượng nổi điều gì
  • / fəræn'doul /, Danh từ, cũng farandole: Điệu vũ faranđôlơ (xứ prôvăng, pháp),
  • / 'pjænou /, Danh từ, số nhiều pianos: (âm nhạc) đàn piano; dương cầm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pianistic, clavichord , clavier , concert grand , grand...
  • / pri´tenʃəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pompousness , pretension
  • / poust´prændjəl /, Tính từ: xảy ra ngay sau bữa cơm, Y học: sau bữa ăn, a postprandial nap, giấc ngủ sau bữa cơm, postprandial eloquence, sự hùng hồn sau...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • thời tiết ẩm, wet weather damage, thiệt hại do thời tiết ẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top