Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brick clanger” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.245) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
  • Thành Ngữ:, to prick the bubble, prick
  • Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • đánh dấu (bản đồ), Thành Ngữ:, to prick off, o prick out
  • sự bôi trơn bằng dầu, bôi trơn bằng dầu, sự bôi trơn bằng dầu, waste oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu thải, fresh oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu mới
  • dầu bôi trơn máy, dầu làm trơn, đầu làm trơn máy, dầu làm trơn máy, dầu bôi trơn, nhớt, dầu bôi trơn, dầu nhờn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, diesel lubricating oil, dầu bôi trơn máy điezen, heavy lubricating...
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • / ´θisli /, Tính từ: có gai, mọc đầy cúc gai, Từ đồng nghĩa: adjective, briery , echinate , prickly , pricky , spiny
  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • panen cách nhiệt, tấm cách nhiệt, prefabricated insulation panel, panen cách nhiệt chế tạo sẵn, prefabricated insulation panel, tấm cách nhiệt lắp ghép
  • cấu kiện, bộ phận, phần tử cấu trúc, bộ phận công trình, cấu kiện, prefabricated structural element, cấu kiện chế tạo sẵn, prefabricated structural element, cấu kiện đúc sẵn, secondary structural element, cấu...
  • Danh từ, số nhiều w's, W's: ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket)...
  • / ´sɔ:nis /, danh từ, sự nghiêm trọng; tình trạng rất lớn, tình trạng rất nhiều, Từ đồng nghĩa: noun, the soreness of his skin, sự đau nhức ở da của nó, ache , pang , prick , prickle...
  • đảo langerhans,
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • đảo langerhans, đảo tụy,
  • tế bào đảo ( langerhan ),
  • Thành Ngữ:, to prick in to prick a ( the ) bladder ( bubble ), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top