Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to justice” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to bring sth home to sb, giúp ai hiểu rõ điều gì
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
  • Thành Ngữ:, to bring hornet ' nest about one's ears, hornet
  • Thành Ngữ:, to bring in, đưa vào, đem vào, mang vào
  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • Thành Ngữ:, to bring on, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring into effect ; to carry into effect, thực hiện, thi hành
  • Thành Ngữ:, to bring over, làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • Thành Ngữ:, to bring off, cứu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top