Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Button down” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.926) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to eat one's mutton with somebody, ăn cơm với ai
  • phân phối không khí, sự phân phối không khí, Địa chất: sự phân phối không khí, air distribution apparatus, thiết bị phân phối không khí, air distribution duct, đường ống phân phối...
  • / ´kauntə¸blou /, danh từ, cú đánh trả, đòn giáng trả, Từ đồng nghĩa: noun, counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance,...
  • mạch phụ, mạch nhánh, mạch rẽ, branch-circuit distribution center, tâm phân phối mạch nhánh, lighting branch circuit, mạch nhánh chiếu sáng, motor branch circuit, mạch nhánh động cơ
  • Toán & tin: sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng, distrribution of demand, (thống kê ) sự phân bố nhu cầu, distrribution of eigenvalues, (giải tích ) sự phân bố các giá trị riêng,...
  • phòng đón khách, phòng ngoài (ở lối vào), tiền phòng, tiền sảnh, tiền phòng, distribution entrance hall, tiền sảnh phân tỏa, hotel entrance hall, tiền sảnh khách sạn
  • / ¸ʌndə´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, don't undervalue jim's contribution to the research, Đừng đánh giá thấp sự đóng góp của jim vào công cuộc nghiên cứu, coi rẻ, coi...
  • / ´medlə /, danh từ, người lo chuyện bao đồng, người xen vào, người lăng xăng quấy rầy, Từ đồng nghĩa: noun, busybody , interloper , quidnunc , buttinsky , kibitzer , snoop , tattletale,...
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
  • Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
  • Danh từ: sự đóng cửa (xí nghiệp), sự đóng hệ thống, đóng cửa, dừng, disorderly closedown, dừng ngoài dự kiến, quick closedown, sự...
  • Thành Ngữ:, mutton dressed as lamb, lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • lò butten,
  • quá trình cracking burton,
  • cánh dưới (dầm chữ i), bản cánh dưới, bottom flange plate, bản cánh dưới (dầm chữ i), bottom flange plate, bản cánh dưới (của dằm), bottom flange plate, bản cánh dưới (của rầm), bottom flange plate, bản cánh...
  • đexiben, distribution box: hộp kỹ thuật,
  • Thành Ngữ:, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại
  • / 'bə:tn /, thành ngữ, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top