Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Button down” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.926) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thống kê) có hai biến số, hai chiều, bivariate distribution, phân phối hai chiều, bivariate process, quá trình hai chiều
  • Danh từ: Đa thức, đa thức, multinomial distribution, phân phối đa thức, multinomial expansion, sự khai triển đa thức, multinomial theorem, định...
  • / ʤiə'metrik /, Tính từ: (thuộc) hình học, Kỹ thuật chung: hình học, geometric progression, cấp số nhân, geometric (al), hình (học), geometric (al) distribution,...
  • phân bố nhị thức, phân phối nhị thức, phân số nhị thức, phân phối nhị thức, phân phối nhị thức, negative binomial distribution, phân bố nhị thức âm
  • phân phối chuẩn, phân phối chuẩn (tắc), sự phân phối chuẩn, phân bố chuẩn (tắc), phân bố chuẩn, phân phối gauss, sự phân bố chuẩn, sự phân bố gauss, phân phối chuẩn, multivariate normal distribution,...
  • thời gian "nghỉ đóng góp", contribution approach to pricing, phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán), contribution to general average, phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển), federal...
  • mạng phân bố, mạng phân phối (điện), mạng cục bộ, mạng lưới phân phối, mạng phân phối, passive distribution network (pdn), mạng phân bố thụ động, electric distribution network, mạng lưới phân phối điện,...
  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
  • / 'wæɳgl /, Danh từ: (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo, i'll try to wangle a contribution out of him, tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng...
  • khung phân phối, thanh chuyển, bảng phân phối, intermediate distribution frame-idf, bảng phân phối trung gian, main distribution frame (mdf), bảng phân phối chính, main distribution frame-mdf, bảng phân phối đầu vào
  • dòng điện sơ cấp, dòng sơ cấp, primary current distribution ratio, tỷ số phân phối dòng sơ cấp
  • phân phối lạnh, cold distribution system, hệ phân phối lạnh, cold distribution system, hệ thống phân phối lạnh
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • sự phân bố nước, phân phối nước, sự phân phối nước, water distribution system, hệ (thống) phân phối nước, water distribution system, hệ thống phân phối nước
  • danh sách phân phối, distribution list name, tên danh sách phân phối, use of distribution list, sử dụng danh sách phân phối
  • đường dây phân phối, đường phân phối, overhead distribution line, đường dây phân phối trên không, television programme distribution line, đường dây phân phối chương trình
  • phân bổ khóa, phân phát khóa, phân phối khóa, ckd ( cryptographickey distribution center ), trung tâm phân phối khóa mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung tâm phân phối khóa mật mã
  • chường trình sutton,
  • năng lượng điện, điện năng, conversion of electrical energy, biến đổi điện năng, distribution of electrical energy, phân phối điện năng, distribution of electrical energy, sự phân bố điện năng, generation of electrical...
  • không khí được cung cấp, không khi sạch, gió cấp, không khí cấp, không khí cấp vào, supply air distribution system, hệ (thống) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top