Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cá” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´skriptiv /, tính từ, (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính chất câu ghi, (thuộc) câu đề tặng; có tính chất câu đề tặng,
  • / rɒd /, Danh từ: cái que, cái gậy, cái cần, gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự dùng đến roi vọt, gậy quyền, cần câu (như) fishing rod, người câu cá (như) rod...
  • bộ phận kết cấu, cấu kiện kết cấu, cấu kiện xây lắp, chi tiết kết cấu, cấu kiện, chi tiết liên kết, chi tiết nối, securing of structural member, sự gia cố bộ phận kết cấu, non-structural member, cấu...
  • Đại từ: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta, you all know that ..., tất cả các anh đều biết rằng...,...
  • thế hiệu cao, cao thế, điện cao áp, điện thế cao, điện áp cao, high-tension circuit or ht circuit, mạch điện cao áp thứ cấp
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • độ bền trượt, giới hạn bền trượt, cường độ chống cắt, đồ bền trượt, sức bền trượt, sức chịu cắt, sức chịu trượt, độ bền cắt, giới hạn bền cắt, sức bền cắt, sức cản cắt,...
  • cáp dẫn điện, cáp điện, heating electric cable, đường cáp điện đun nấu, heating electric cable, đường cáp điện sưởi ấm
  • cáp dưới đất, cáp chôn dưới, dây cáp chôn dưới đất, đất, dây cáp ngầm, đường dây cáp, cáp (chôn) ngầm,
  • / su:'piәriә(r) /, Tính từ: cao, cao cấp; trên cấp cao, chất lượng cao, Ở trên; đặt ở chỗ cao hơn, in lên trên dòng, viết lên trên dòng, khá hơn, nhiều hơn, tốt hơn, lớn hơn,...
  • báo cáo kỹ thuật, etsi technical report (etr), báo cáo kỹ thuật của etsi, report technical report, báo cáo kỹ thuật của dự án, revised technical report (etsi) (rtr), báo cáo kỹ thuật đã sửa đổi (etsi), technical committee...
  • panen cách nhiệt, tấm cách nhiệt, prefabricated insulation panel, panen cách nhiệt chế tạo sẵn, prefabricated insulation panel, tấm cách nhiệt lắp ghép
  • cạc từ, cạc từ tính, cạc từ, thẻ từ, thẻ từ tính, bìa từ, thẻ từ (tính), magnetic card memory, bộ nhớ cạc từ tính, magnetic card storage, lưu trữ bằng cạc từ tính, magnetic card reader, bộ đọc thẻ...
  • kéo trên bề mặt, lực căng mặt ngoài, lực căng trên bề mặt, sự căng mặt ngoài, sức căng bề mặt, sức căng mặt ngoài, sức căng bề mặt, sức căng bề mặt, sức căng mặt ngoài, áp xuất bề mặt,...
  • phân tích kết cấu, sự tính toán kết cấu, cơ học kết cấu, phân tích cấu trúc, sự phân tích cấu tạo, sự phân tích cấu trúc, sự phân tích kết cấu, structural analysis software, phần mềm phân tích cấu...
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • / ¸i:kwi´bæləns /, sự cân bằng, cân bằng, sự cân bằng, cân bằng, ngoại động từ, cân bằng, danh từ, sự cân bằng,
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • cân bằng tĩnh học, sự cân bằng tĩnh, sự cân bằng tĩnh học, cân bằng tĩnh, cân bằng tĩnh, comparative static equilibrium analysis, phân tích so sánh cân bằng tĩnh, static equilibrium theory, thuyết cân bằng tình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top