Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cứu” Tìm theo Từ | Cụm từ (89.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fai´næliti /, Danh từ: tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh, tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát, lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng, Từ đồng...
  • ngõ cụt, nơi cuối cùng của ống dẫn nước mà không còn nối với bất cứ bộ phận nào khác của hệ thống phân phối.
  • / ´a:kju¸eit /, Tính từ: cong; giống hình cung, có cửa tò vò, Xây dựng: có kiểu cuốn, giống hình cuốn, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ; đáng khâm phục, their life together has been wonderfully happy, cuộc chung sống của họ là cực kỳ hạnh...
  • loại tàu mà vỏ tàu cũng là vỏ của bề chứa (thường gặp ở tàu cũ),
  • Thành Ngữ:, great ( last ) inquest, (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa)
  • / ´vɔli /, Danh từ: loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (nghĩa bóng) tràng, chuỗi (nhiều câu hỏi, lời sỉ nhục.. cùng hướng tới người nào và...
  • khung, khung cốt, giá, cửa có khung, gờ và đố, a-framed timber dam, đập khung gỗ kiểu chữ a, arched framed structure, kết cấu khung vòm, box framed construction, kết cấu...
  • / ¸semi´na: /, Danh từ: xêmina, hội nghị chuyên đề, nhóm nghiên cứu chuyên đề, chuyên đề nghiên cứu, nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề, Toán...
  • Danh từ: ( theỵsecond coming) sự trở lại của chúa giê-su lúc phán quyết cuối cùng,
  • / ´ækrənim /, Danh từ: từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác (ví dụ nato, radar...), Toán & tin: chữ viết tắt, cụm từ viết tắt, từ...
  • / ´billit /, Danh từ: thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi, (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ...
  • danh từ, (viết tắt) của postage and packing (bưu phí và đóng gói), price f 28.95 including p and p, cước phí 28. 95 pao kể cả bưu phí và đóng gói
  • / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc) đảng tô-ri, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa...
  • Danh từ: sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ( (cũng) time anh motion study), nghiên cứu chuyển động, sự nghiên cứu chuyển động, nghiên cứu thao tác, sự...
  • Danh từ (cũng) cufic: dạng mẫu tự sơ khai của a rập (trong chữ viết trang trí), Tính từ: thuộc, ở trong...
  • cửa van cấp cứu, đập cấp cứu, van bảo hiểm,
  • / ´θæηs¸giviη /, Danh từ: sự tạ ơn; sự biểu hiện biết ơn (nhất là với chúa), ( thanksgiving ( day)) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ tạ ơn chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng...
  • / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) ( số nhiều) nơi bầu cử, cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân...
  • chỉ số sinh thái, một đặc tính của hệ sinh thái có liên quan đến, hay xuất phát từ phép đo biến thể hữu sinh và vô sinh. nó cung cấp thông tin định lượng cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top