Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CFB” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.397) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mɔ:fjə /, Danh từ: (dược học) mocfin,
  • vị trí trung tâm, điểm giữa, central site control facility (cscf), chương trình điều khiển vị trí trung tâm, cscf ( centralsite control facility ), phương tiện điều khiển vị trí trung tâm
  • / ´gri:n¸stoun /, Danh từ (khoáng chất): pocfia lục, nefrit,
  • trường đếm, data count field (dcf), trường đếm số liệu
  • / 'hɑ:fbri:d /, danh từ, người lai, giống lai (ngựa...), Từ đồng nghĩa: noun
  • giảm co2, giảm nồng độ cabonic, sự giảm co2, sự giảm nồng độ cacbonic,
  • / 'ha:fbi:k /, danh từ, loại cá biển hoặc cá nước ngọt nhỏ (hàm dưới dài và trễ xuống),
  • điều kiện giào hàng đường biển cfr, giá hàng cộng cước phí, gồm cả tiền cước,
  • bất ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh
  • tệp điều khiển, tập tin điều khiển, run control file (*rc), tệp điều khiển thực thi, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, job control file (jcf), tập tin điều khiển công việc, system control...
"
  • / ´və:dæn´ti:k /, Danh từ: Đá pocfia (da rắn), gỉ đồng (đồ đồng cổ),
  • viết tắt, chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh ( cfc được (xem) là gây hư hại cho tầng ozone),
  • Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory (cf. systole, diastole). [ll systalticus...
  • ác-bít hối đoái lãi suất được bảo đảm, acbít lãi suất được bảo hiểm,
  • Danh từ: người tiêm mocfin vào mạch máu, người chịu trách nhiệm chính một tuyến đường sắt,
  • / ´naifbɔ:d /, danh từ, bàn rửa dao, ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt),
  • / hai´pə:bələ /, Danh từ: (toán học) hypecbon, Toán & tin: hipebôn, Xây dựng: đường hy-pec-bôn, Cơ...
  • điều khiển khuôn dạng, format control buffer (fcb), bộ đệm điều khiển khuôn dạng, format control words (fcw), các từ điều khiển khuôn dạng
  • đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang, cold cathode fluorescent tube (ccft), đèn huỳnh quang catốt lạnh, fluorescent tube rack, giá mắc đèn huỳnh quang
  • / ´pɔ:firi /, Danh từ: (khoáng chất) đá pocfia (cứng, màu đỏ có chứa tinh thể đỏ và trắng, có thể mài bóng thành đồ trang sức), Xây dựng: đá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top