Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Censused” Tìm theo Từ | Cụm từ (70) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dốc nối, đường dốc dẫn vào, Kỹ thuật chung: đường nối, slip road census, sự đo đếm ở đường nối, slip road control, sự điều khiển đường nối, slip road count, sự đo...
  • bị thiếu, censored distribution, phân phối bị thiếu
  • Idioms: to be consumed with jealousy, tiều tụy vì ghen tuông
  • / ´laisənst /, Kinh tế: có đăng ký, có giấy phép, có môn bài, licensed debt collection agencies, công ty thu nợ có đăng ký, licensed dealer, thương nhân có giấy phép, có môn bài, licensed...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
  • / ¸repri´henʃən /, danh từ, sự chỉ trích, sự khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation , reprobation
  • Idioms: to be consumed with hunger, bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy
  • Idioms: to be censored, bị kiểm duyệt, bị cấm
  • / 'ɔbdʤə:geit /, Ngoại động từ: trách móc, quở trách, mắng nhiếc, Từ đồng nghĩa: verb, bawl out , castigate , censure , chastise , chew out * , chide , give...
  • / ¸reprou´beiʃən /, danh từ, sự chê bai kịch liệt, sự bài xích nặng nề, (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation...
  • Idioms: to be licensed to sell sth, Được phép bán vật gì
  • Idioms: to take a census of the population, kiểm tra dân số
  • Thành Ngữ:, to be drunk ( consumed ) on the premises, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • / ´iləd¸vaizd /, Tính từ: khờ dại, nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brash , confused , foolhardy...
  • / ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization...
  • / ´blaindli /, Phó từ: mù quáng, mò mẫm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aimlessly , at random , confusedly , frantically...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top