Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cents” Tìm theo Từ | Cụm từ (626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy quạt ly tâm, quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm, Địa chất: máy quạt gió ly tâm, centrifugal fan cooling tower, tháp giải nhiệt có quạt ly tâm, centrifugal fan unit, tổ quạt ly tâm,...
  • ghép nối song song, giao diện song song, giao tiếp song song, khớp nối song song, centronics parallel interface, giao diện song song centronics, enhanced parallel interface, giao diện song song nâng cấp, hippi ( high performance parallel...
  • đơn vị xử lí trung ương, bộ xử lí trung tâm, bộ xử lý trung tâm, đơn vị xử lý trung tâm, bộ xử lý trung tâm, central processing unit time, thời gian bộ xử lý trung tâm, target central processing unit, bộ xử...
  • nén lệch tâm, sự nén lệch tâm, biaxial eccentric compression, nén lệch tâm theo 2 trục, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • ngân hàng trung ương, central bank of china, ngân hàng trung ương trung hoa (Đài loan), super national central bank, ngân hàng trung ương siêu quốc gia
  • nhu cầu không khí, outdoor air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời, ventilation air requirements, nhu cầu không khí thông gió
  • / kə'mɑ:ndmənt /, Danh từ: Điều răn, lời dạy bảo, Từ đồng nghĩa: noun, the ten commandments, mười điều răn của chúa, eleventh commandments, (đùa cợt)...
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • trung tâm xử lý, data processing center (dpc), trung tâm xử lý dữ liệu, information processing center, trung tâm xử lý thông tin
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu, not (be) worth a red cent, không đáng một xu, Từ đồng nghĩa: noun, i don't care a red cent, tớ cóc cần gì cả, cent , copper penny , farthing , hill of...
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • sai phân giữa, sai phân trung tâm, interpolation by central difference, phép nội quy bằng sai phân giữa, interpolation by central difference, phép nội suy bằng sai phân giữa
  • trung tâm hướng dẫn, trung tâm quản lý, cug management center (cmc), trung tâm quản lý cug, traffic management center (tmc), trung tâm quản lý lưu lượng
  • trung tâm hướng dẫn, trung tâm quản lý, area management centre (amc), trung tâm quản lý vùng, security management centre (smc), trung tâm quản lý an ninh
  • hộp điều khiển, trung tâm điều khiển, air traffic control center, trung tâm điều khiển không lưu, circuit installation and maintenance assistance package/ control center (cimap/cc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch...
  • phân bổ khóa, phân phát khóa, phân phối khóa, ckd ( cryptographickey distribution center ), trung tâm phân phối khóa mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung tâm phân phối khóa mật mã
  • đường dọc tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tâm, đường tim, đường trung tâm, tim đường, đường trục, centre line cross, giao điểm đường giữa, centre-line bulkhead, vách ngăn đường...
  • sự cắm cọc tiêu, sự đóng cọc mốc, vạch tuyến đường, đóng cọc mốc, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, pegging out the centre line of a road, sự đóng cọc mốc tim đường, pegging out the centre line...
  • abculong centimét,
  • điểm điều khiển, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point, điểm điều khiển phụ cận, cacp ( centralarbitration control point ), điểm điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top