Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cents” Tìm theo Từ | Cụm từ (626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống centimét-gam-giây,
  • như detention centre,
  • centi đương lượng,
  • abculong trên centimét vuông,
  • / ,ɔbsə'lesnt /, Tính từ: không còn dùng nữa, cũ đi, (sinh vật học) teo dần đi, Kỹ thuật chung: lỗi thời, obsolescent customs, những phong tục cũ, obsolescent...
  • abculong trên centimét khối, ac/cm3,
  • / 'æksəntid /, xem accent,
  • số byte trên mỗi centimét,
  • đơn vị nhiệt centimét gam,
  • như remand centre,
  • viêm họng vincent,
  • Tính từ: thuộc centimet,
  • giao diện song song centronics,
  • / ,tɜ:sen'teniəl /, như tercentenary,
  • activex, activex documents, tài liệu activex
  • viết tắt, giờ trung Âu ( central european time),
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
  • Thành Ngữ:, chapter of accidents, accident
  • đồng si-linh của tan-đa-ni-a (= 100 cent),
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top