Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chó” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chào mừng bạn đến với bb tra từ, bb tra từ là trang từ điển trực tuyến đa chuyên ngành, mở được công ty vccorp phát triển trên nền tảng mediawiki như là món quà tri thức dành cho cộng đồng., kế thừa...
  • cacbon hoạt hoá, than hoạt tính, dạng cacbon có khả năng hấp thụ cao được dùng để khử mùi và các chất độc hại có trong chất thải dạng lỏng hay khí. trong xử lý chất thải, nó được dùng để tách...
  • / ´staiəri:n /, Danh từ: (hoá học) xtirolen, xtiren, Hóa học & vật liệu: c6h5chch2, styren (hóa dầu), butadiene-styrene copolymer, côplyme butanđen-styren (hóa...
  • tách [tính dễ tách], tính dễ chẻ, tính dễ tách (lớp), Địa chất: tính chẻ được, tính dễ tách,
  • / ¸ka:bə´neiʃəs /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than, Hóa học & vật liệu: chứa cacbon, Kỹ...
  • / leg¸ru:m /, Danh từ: chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái), Ô tô: chỗ duỗi chân, Kỹ thuật chung: chỗ để chân,...
  • tàu chở hàng hòa và hành khách, tàu hàng-khách (vừa chở hàng vừa chở khách), tàu hành khách, tàu vừa chở hàng vừa chở khách,
  • / ¸ka:bou´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hyđrat-cacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrat cacbon, Y học: hợp chất hữu cơ gồm...
  • chêm chèn, chêm khóa, chêm kép, chốt và chốt chận,
  • khối chờm nghịch, cái chặn, khối nghịch chờm, khối tựa của đập vòm, gối chặn, gối chặn ống lót, mố nặng, ổ chặn, thanh chống, trụ chống, gối tựa,
  • / 'ʃeltə(r) /, Danh từ: sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu, (trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn...
  • / ´ka:baid /, Danh từ: (hoá học) cacbua, Cơ - Điện tử: cacbit, cacbua (hợp chất của kim loại với cacbon), Hóa học & vật liệu:...
  • chất chống (kích) nổ, chất chống kích nổ, cơ cấu chống nổ,
  • sự ổn định dọc, sự chống chao đảo dọc (máy bay), sự ổn định dọc, sự chống chao đảo dọc (máy bay),
  • đại diện thương mại, hạn chế mậu dịch, người đại diện thương mại, người đi chào hàng,
  • / ¸ænti´ɔksidənt /, Hóa học & vật liệu: chất chống ôxi hóa, chống oxi hóa, Kinh tế: chất chống oxi hóa, Địa chất:...
  • / dæm /, Danh từ: lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, Ngoại động từ: chê trách, chỉ trích; kết tội, chê, la ó (một vở kịch), làm hại,...
  • / 'keiəlin /, Danh từ: caolanh, Hóa học & vật liệu: cao lanh, loài đất sét trắng (có chứa nhôm và silic được tính chế và xay thành bột làm chất...
  • / mʌzəl /, Danh từ: mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, Ngoại động từ: bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
  • chào bán cho công chúng, sự bán ra công khai, sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán), public offering price, giá chào bán cho công chúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top