Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chó” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nếp uốn chồng chéo,
  • sự dò khuyết tật, sự định vị sự cố, sự tìm chỗ chập mạch, sự tìm chỗ hỏng, tìm điểm sự cố, vị trí khuyết tật, định vị sự cố, sự xác định chỗ hỏng hóc, sự dò khuyết tật, fault...
  • / ´dʒitə /, Nội động từ: bồn chồn, hốt hoảng, Hóa học & vật liệu: sự lung lay, Toán & tin: chập chờn,
  • màn sợi amian (chống cháy),
  • bảo vệ (chống) ngắn mạch,
  • / ´mɔistʃəri¸zistənt /, Kỹ thuật chung: chịu ẩm, chống ẩm, moisture-resistant rubber, cao su chịu ẩm, moisture resistant adhesive, chất dính chống ẩm, moisture resistant fibreboard, tấm...
  • Danh từ số nhiều: (hàng hải) dây chão; neo cố định, nơi buộc thuyền thả neo, chỗ cột tàu, chỗ tàu thả neo, dụng cụ để neo tàu,...
  • tấm thạch cao chống cháy,
  • Địa chất: vì (chống) liền,
  • / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ: súc vật loại ra để thịt, Hóa học & vật liệu:...
  • chất chống thấm cacbon,
  • ch3cho, enđehit axetic, etanal,
  • tiền quyên góp sử dụng hạn chế, tiền quyên góp sử dụng hạn chế (cho một số việc đặc biệt),
  • từ chối khéo một giá chào,
  • giá chào bán cho công chúng,
  • bọc cao su cho ru-lô tăng sức kéo, khả năng tự làm sạch, tăng tuổi thọ cho băng tải. dùng tấm bọc chịu mòn chuyên dụng của hãng nilos-Đức.,
  • sự tạo độ nghiêng (cho gạch),
  • bi-tum pha chế (chóng) khô vừa,
  • chảnh chọe, tự cao tự đại,
  • Danh từ: số cao nhất (cho phép tốc độ cao nhất của xe, (thường) là số 4),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top