Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chó” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / v. ɪkˈstrækt , ˈɛkstrækt ; n. ˈɛkstrækt /, Danh từ: Đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, Ngoại động từ: trích (sách); chép (trong...
  • / ´vainil /, Danh từ: nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là pvc được dùng làm áo mưa, đĩa hát, bìa sách..), Hóa học & vật liệu: ch2ch,...
  • / swə:v /, Danh từ: sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch, Nội động từ: thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo, Ngoại...
  • / 'kænvəsə /, Danh từ: người đi vận động bỏ phiếu (cho ai), người đi chào hàng, Kỹ thuật chung: người chào hành, người mối hàng, Kinh...
  • hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét),
  • chất bịt kín bằng cao su silicon (cho nước, nhớt),
  • / θwɔ:t /, Tính từ & phó từ: ngang (trái với dọc), Danh từ: ván ngang (chỗ ngồi ngang trên thuyền cho người chèo thuyền), Ngoại...
  • Thành Ngữ: chào giá chặn trước, pre-emptive bid, sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
  • Danh từ: tấm che trong kịch, vô tuyến, phim để cho ánh sáng theo những hướng đã định, tấm che tạp âm, màn chắn,
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • chất isobutan, isobutane ((ch3)chch3), isobutan ch(ch3)3, isobutane ((ch3)3chch3),
  • / sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương hại, làm cho cảm thấy ân hận, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), Từ...
  • búa khoan hơi ép, cây nhồi chất trám, người quảng cáo rùm beng (cho một sản phẩm),
  • / ´flipə /, Danh từ: (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, (như) chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng)...
  • / bleid /, Danh từ: lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ( (cũng) blade bone), (thực vật học) phiến (lá), (thông tục) gã, anh chàng,...
  • Danh từ: ca nô (chở khách), Giao thông & vận tải: tàu hơi nước chạy sông,
  • / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất,...
  • Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch, phởn, tớn lên, to sow one's wild oats, chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ), to feel one's oat, (từ...
  • Thành Ngữ:, ply for hire, đợi một chỗ, chạy loanh quanh để đón khách (người lái taxi, người chèo thuyền..)
  • ch3 (ch2) 6ch:chch:ch2,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top