Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chia” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.886) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trục chính của đầu chia,
  • / ,mækiə'veli /, như machiavel,
  • ph-nuôm-pênh (thủ đô nước cam-pu-chia),
  • (sự) phân chiachín, giảm phân,
  • sự phân (chia) vùng lãnh thổ, sự phân chi tiết,
  • / kaɪˈæzmə /, Danh từ, số nhiều .chiasmata: sự giao thoa, sự bắt chéo, giao thoa, bắt chéo,
  • / ´breikiəm /, danh từ, số nhiều brachia, tay; chi trước; chân trước; chân cuốn, cuốn tiểu não,
  • dây dọi dò sâu, mặt vát định tâm, sự (nạp) sớm, bước ren, chì, cột chống, dầm chìa, dây dẫn, đường dẫn, hành trình,
  • / mækiə'velist /, Tính từ: như machiavellian, Danh từ: người nham hiểm; người dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích,
  • tường cách ly, tường nhăn, vách ngăn (chia), tường ngăn, vách (ngăn), staircase with middle separation wall, cầu thang có tường ngăn giữa
  • cao lanh, đất sét chịu lửa (như kaolin fire clay, refractory clay), cao-lanh, kao-lanh, china clay quarry, mỏ khai thác cao lanh, china clay washing, sự đãi cao lanh
  • / ´bul¸faitə /, danh từ, người đấu bò, Từ đồng nghĩa: noun, banderillero , capeador , matador , picador , tauridor , tauromachian , toreador , torero
  • / ´speisə /, Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar, cái chiêm, miếng đệm, Cơ - Điện tử: miếng đệm, cái chêm, tấm chiacách ,...
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
  • Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước tiếng còi...
  • Tính từ: như chim ưng, như diều hâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng)),
  • / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa: noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup
  • đường chia, tuyến dốc, vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh, vòng chia, vòng lăn, đường chia, depth below pitch line, độ sâu dưới đường chia
  • dầm chìa, dầm chìa, giá chìa,
  • / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, chimerical , chivalrous , dreaming , dreamy , foolish , impetuous , impractical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top