Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clin” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.090) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều triclinia:, trai'klini”, (sử học) la mã phòng ăn giừơng
  • / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin...
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) địa máng, địa máng, geosynclinal depreciation, trũng địa máng
  • / ə´və:snis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , reluctance , unwillingness
  • Tính từ: vây quanh; bao vây, encircling force, lực lượng bao vây
  • / 'keilinait ; 'kelinait /, Danh từ: (khoáng chất) calinit, Địa chất: calinit,
  • sàn lát gạch, lớp gạch đệm (lò), mặt đường clinke, mặt đường lát gạch, vỉa hè lát gạch,
  • máy tính, máy tính, coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động
  • / ¸aisou´klinik /, Tính từ: Đẳng khuynh, Danh từ: Đường đẳng khuynh, isoclinic line, đường đẳng khuynh
  • / in´sə:kliη /, tính từ, vây quanh; bao vây, encircling force, lực lượng bao vây
  • một loại kháng sinh anthracycline chủ trị ung thư bạch cầu và các ung thư khác,
  • / ¸saiki´ætrik /, tính từ, (thuộc) bệnh tâm thần, a psychiatric clinic, bệnh viện tâm thần
  • không gian giả euclid, không gian giả Ơclit, index of a pseudo-euclidian space , of a non-euclidian space, chỉ số của một không gian giả ơclit
  • như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness...
  • một bên nghiêng, đơn tà, đơn nghiêng, đơn nghiêng, đơn tà, monoclinic system, hệ đơn nghiêng
  • Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự hạ mức nước ngầm, phreatic discharge,...
  • Thành Ngữ:, to cling ( hold on ) like grim death, bám không rời, bám chặt
  • / ´kliηkiη /, tính từ, (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, phó từ, (từ lóng) rất, lắm, clinking good, rất tốt, tốt lắm
  • / ¸aisou´klainl /, như isoclinic, Xây dựng: đẳng tà, Kỹ thuật chung: đẳng khuynh, đẳng nghiêng, Địa chất: đường đẳng...
  • Danh từ số nhiều synclinoria: (địa lý) nếp uốn phức (gồm) một loạt nếp (uốn lồi và lõm), hệ phức nếp lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top