Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clock in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối bit, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit
  • tiêu đề khối, đầu khối, dynamic block header, tiêu đề khối động, dynamic block header, đầu khối động
  • Thành Ngữ:, a chip off the old block, block
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • hệ khóa liên động, electric-interlocking system, hệ khóa liên động điện
  • độ dài khối, block length ( inbytes ) (blkl), độ dài khối (tính theo bits)
  • sự chuyển khối, sự truyền khối, truyền khối, chuyển khối, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit, bit-boundary block transfer (bitblt), chuyển khối bit-boundary
  • Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • tập tin đặc biệt, block special file, tập tin đặc biệt của khối
  • / ɔk /, hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ., hillock, cái đồi nhỏ, bullock, con bò nhỏ
  • vùng đánh số, block numbering area (bna), vùng đánh số theo khối
  • khối dữ liệu, end of data block (eodb), kết thúc khối dữ liệu, physical data block, khối dữ liệu vật lý
  • kí tự kiểm tra, ký tự kiểm tra, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check character (bisync) (bcc), ký tự kiểm tra khối ( bisync), crc character ( thecyclic...
  • thiết bị khối, block device file, tập tin thiết bị khối
  • không khóa, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • hệ số nhóm khối, hệ số tạo khối, hệ số khối, input blocking factor, hệ số tạo khối nhập
  • blốc móng, khối chân cột, khối móng, khối nền đơn, móng đơn, móng riêng lẻ, column (foundation) block, blốc móng trụ, column (foundation) block, khối móng cột
  • hệ thống tưới tiêu, mạng lưới tưới nước, mạng tưới tiêu, interlocking irrigation network, hệ thống tưới tiêu đan xen
  • kí tự chuyển, ký tự dịch chuyển, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • Tính từ: Đần độn; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top