Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.843) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ ly hợp nam châm, bô ly hợp từ, mạch từ tính, mạch từ, mạch từ (tàu vũ trụ), closed magnetic circuit, mạch từ đóng, closed magnetic circuit, mạch từ kín, toroidal magnetic circuit, mạch từ hình xuyến, toroidal...
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • Danh từ: sự đóng cửa (xí nghiệp), sự đóng hệ thống, đóng cửa, dừng, disorderly closedown, dừng ngoài dự kiến, quick closedown, sự...
  • chu trình đóng, vòng kín, close-loop control, điều khiển vòng kín
  • / ´nigədli /, Tính từ & phó từ: hà tiện, keo kiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard ,...
  • Thành Ngữ:, closed-circuit television, hệ thống truyền hình cáp
  • mạch kín, mạch đóng, mạch kín, vòng kín, closed chain compound, hợp chất mạch kín
  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • buồng để tuabin, buồng tuabin, turbine chamber of the closed system, buồng tuabin thuộc hệ khép kín
  • hợp chất mạch, closed chain compound, hợp chất mạch kín, open chain compound, hợp chất mạch hở
  • rãnh kín, totally closed slot, rãnh kín hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • hệ thống làm lạnh bằng nước muối, closed brine refrigeration system, hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín
  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • / ´haid¸baund /, Tính từ: nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu, Từ đồng nghĩa: adjective, bigoted , close-minded , illiberal , narrow-minded
  • Tính từ: khít khao, a close-run race, một cuộc đua khít khao
  • Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • (adj) vòng kín, Danh từ: (tin học) chu trình đóng, closed-loop control, điều khiển chu trình đóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top