Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.843) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sʌb¸speis /, Kỹ thuật chung: không gian con, closed subspace, không gian con đóng, complementary subspace, không gian con bù, isotropic subspace, không gian con đẳng hướng, open subspace, không...
  • / 'kæntili:vəd /, thuộc côngxon, chìa, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, cantilevered water closetpan, chậu xí xây chìa, cantilevered beam, dầm côngxon, cantilevered cable roof system, hệ thống mái dây côngxon, cantilevered slab,...
  • Danh từ: Điều biết rất ít, điều mù tịt, nuclear physics is a closedỵbook to me, vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
  • / ´kɔ:t¸ja:d /, Danh từ: sân nhỏ; sân trong, Xây dựng: sân trong chung, Từ đồng nghĩa: noun, patio , lawn , yard , atrium , close...
  • / nai /, Phó từ & giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gần, cận, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, closely , hard , near , nearby, adjacent , contiguous , immediate...
  • hệ thống tùy động, cơ cấu secvo, hệ điều khiển trợ động, hệ trợ động, closed-loop servo system, hệ trợ động vòng đóng, servo system drift, sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ)
  • chức năng rẽ nhánh, chức năng truyền, hàm số chuyển, chức năng chuyển tải, hàm truyền, hàm truyền đạt, hàm chuyển, hàm truyền, baseband transfer function, hàm truyền dải gốc, close-loop transfer function, hàm...
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • Thành Ngữ:, to close in, tới gần
  • triangle closing, sai số khép tam giác, triangle closure , triangle closing, sai số khép tam giác đo
  • Thành Ngữ:, packed as close as herrings, xếp chật như nêm
  • Thành Ngữ:, to keep one's cards close to one's chest, giữ kín ý định của mình
  • Idioms: to be close with one 's money, dè xỉn đồng tiền
  • Thành Ngữ:, close to, lose by
  • lò xo cuộn, lò xo xoắn, lò xo xoắn ốc, close spiral spring, lò xo xoắn ốc
  • Thành Ngữ:, to sail close to ( near ) the wind, ch?y g?n nhu ngu?c chi?u gió
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
  • Idioms: to be close behind sb, theo sát người nào
  • Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn
  • Thành Ngữ:, to fight in close order, sát cánh vào nhau mà chiến đấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top