Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to know” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.488) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được hình thành bởi một cặp tế bào nhu mô đặc biệt được biết đến như là tế...
  • Thành Ngữ:, necessity knows no law, law
  • Thành Ngữ:, to know something like a book, know
  • Thành Ngữ:, be public knowledge, mọi người đều biết
  • Thành Ngữ:, necessity ( needs ) knows no law, bần cùng sinh đạo tặc
  • / ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware , brainy , conscious , cute , discerning , ear to the ground , intelligent , intuitive , keen , knowing...
  • / ¸saiklou´pi:dik /, tính từ, thuộc từ điển bách khoa, có học vấn uyên bác, cyclopedic knowledge, tri thức uyên bác
  • Thành Ngữ:, better the devil you know, thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ
  • Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • / 'dimli /, Phó từ: lờ mờ, mập mờ, he knows dimly about informatics, anh ta chỉ biết lờ mờ về tin học
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi người khác; tất cả những người khác, everybody knows, mọi người đều biết,...
  • Thành Ngữ:, not to know one's arse from one's elbows, know
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • / ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ đồng nghĩa: adjective, a rudimental knowledge of mechanics, kiến thức sơ đẳng về...
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top