Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coughed” Tìm theo Từ | Cụm từ (224) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đục thô, máy gia công thô, máy phay thô, máy tách thô,
  • / ´tʌfn /, Ngoại động từ: làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, Nội động từ: trở nên dai...
  • / tʌtʃt /, tính từ, xúc động; cảm thấy thương cảm, cảm thấy biết ơn, (thông tục) hơi điên, tàng tàng, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • đẽo giũa qua loa, Tính từ: Được gia công thô,
  • / ´kʌpəld /, Toán & tin: được ghép thành đôi, Kỹ thuật chung: được liên kết, được ghép, được nối, liên kết (được) ghép, ghép cặp, ghép...
  • Tính từ: có túi,
  • / ´rʌfn /, Ngoại động từ: làm cho ráp, làm cho xù xì, Nội động từ: trở nên ráp, trở nên xù xì, Động, nổi sóng (biển), Xây...
  • / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ lóng) phun ra, nhả ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to...
  • Tính từ: loe miệng, hình miệng chuông,
  • cốt liệu nghiền, cốt liệu được đập vỡ, nghiền vụn, đá dăm, dăm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top