Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crédit” Tìm theo Từ | Cụm từ (862) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´kredibəlnis /, như incredibility,
  • ngân hàng tín dụng, long and medium term credit bank, ngân hàng tín dụng trung và dài hạn, long-term credit bank, ngân hàng tín dụng dài hạn
  • thư tín dụng thương mại, thư tín thương mại, tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp, commercial credit company, công ty tín dụng thương mại, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại,...
  • / ¸pætri´mouniəl /, tính từ, (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản, (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo thiên-chúa), Từ đồng nghĩa: adjective, hereditary , inherited
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • bảo hiểm những con nợ vi ước, bảo hiểm những khoản nợ đáng ngờ, bảo hiểm tín dụng, bảo hiểm tín dụng, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại, credit insurance policy, đơn bảo hiểm...
  • / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • rủi ro tín dụng, export credit risk, rủi ro tín dụng xuất khẩu
  • tín dụng nông nghiệp, farm credit system, hệ thống tín dụng nông nghiệp
  • Idioms: to do credit to sb, tạo uy tín cho ai
  • tín dụng nông nghiệp, agricultural credit corporation, công ty tín dụng nông nghiệp
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • tín dụng nhà nước, tín dụng nhà nước, government credit guarantee, sự đảm bảo của tín dụng nhà nước
  • tín dụng chéo, tín dụng ngoại hối hỗ huệ, swap credit deal, giao dịch, bán tín dụng chéo
  • chính sách tín dụng, restrictive credit policy, chính sách tín dụng hạn chế
  • / in'kredibli /, Phó từ: khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ, incredibly good at english, giỏi tiếng anh đến nỗi không ngờ, incredibly , nobody in this family wants to care for...
  • / ´kju:dɔs /, Danh từ: (từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , credit , distinction...
  • sự kiểm soát tín dụng, selective credit control, sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc
  • tín dụng được bảo đảm, secured credit card, thẻ tín dụng được bảo đảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top