Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crabby ” Tìm theo Từ | Cụm từ (221) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skræbl /, Danh từ: ( scrabble) trò chơi sắp chữ, chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy, sự cào bới, sự quờ quạng (tìm vật gì), Nội động từ: viết...
  • / ´ɔ:nəri /, Tính từ: ( mỹ, (thông tục)) xấu tính, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , contemptible , crabby , cranky , crusty * , difficult , disagreeable...
  • / ´snæpiʃ /, Tính từ: dễ cáu gắt; dễ bực mình; dễ cáu giận, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable...
  • / 'bæd'tempəd /, Tính từ: xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy ,...
  • / ´il¸tempəd /, tính từ, càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, annoyed , bad-tempered , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , grouchy , grumpy , irascible...
  • / ˈfrʌstreɪtɪd /, Tính từ: nản lòng, nản chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balked , crabbed , cramped...
  • / 'kræbid /, Tính từ: hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát, khó đọc, lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy, Từ đồng nghĩa: adjective, crabbed writing,...
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • / ´lænd¸ʃa:k /, danh từ, cũng .land-grabber, người chiếm đất,
  • / ´skæbi /, tính từ .so sánh, phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, you scabby liar  !, đồ dối trá đê tiện!, base , blotchy , contemptible...
  • / kən'sidərəbly /, Phó từ: Đáng kể, lớn lao, nhiều, it's considerably colder this morning, sáng nay rét hơn nhiều, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • Thành Ngữ:, shabby gentility, sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút
  • crablit,
  • Idioms: to be in shabby clothes, Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn
  • / 'kræbwaiz /, Phó từ: khó nhọc, cực nhọc, the old woman walks crabwise with her stick, bà lão chống gậy đi một cách khó nhọc
  • / ´tʃintsi /, Danh từ: trang trí bằng vải hoa, rẻ tiền, hà tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , frowzy , schlocky , shabby , sleazy , tacky , brummagem , flashy...
  • / ´sekənd¸reit /, tính từ, hạng nhì, loại thường (về hàng hoá), Từ đồng nghĩa: adjective, common , low-grade , low-quality , mean , mediocre , second-class , shabby , substandard , cheap , inadequate...
  • / ´fidlə /, Danh từ: (động vật học) cua kéo đàn ( cg fiddler crab), if you dance, you must pay the fiddler, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun,
  • / ´fenbəri /, như cranberry,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top