Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crowd around” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.556) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lɔl /, Động từ: Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to loll around, thơ...
  • / slɔʃ /, Danh từ (như) .slush: bùn loãng, tiếng bì bõm, (từ lóng) cú đánh mạnh, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập, giã, ( + about, around) (thông...
  • / ´hi:məl /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao...
  • không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • / stɔmp /, Nội động từ: ( + about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh, Danh...
  • Idioms: to be conspicuous ( in a crowd ..), làm cho mọi người để ý đến mình(ở một đám đông .
  • Thành Ngữ:, to crowd on sail, (hàng hải) giương hết buồm
  • Thành Ngữ:, to crowd out, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
  • Thành Ngữ:, to crowd into, ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
  • Idioms: to be bewildered by the crowd and traffic, ngơ ngác trước đám đông và xe cộ
  • Thành Ngữ:, two's company ( three's a crowd ), tốt nhất là chỉ có hai người với nhau mà thôi
  • / ə'tentivli /, Phó từ: chăm chú, the crowd is listening attentively to the orator, đám đông đang chăm chú nghe diễn giả nói
  • / ¸kɔmə´næliti /, Danh từ ( số nhiều commonalities): sự tương đồng, sự phổ biến, Từ đồng nghĩa: noun, common , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob...
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
  • / ´pɔpjuləs /, Danh từ: công chúng, quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob , pleb , plebeian , public , ruck...
  • / pleb /, Danh từ: ( the plebs ) ( số nhiều) quần chúng, (từ lóng) như plebeian, Từ đồng nghĩa: noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass...
  • crowd + outsourcing, là một mô hình kinh doanh mà người khởi xướng đặt niềm tin vào quần chúng, những người có khả năng tìm ra những giải pháp cho các vấn đề một cách sáng tạo nhất.
  • / klik,klek /, Danh từ: bọn, phường, tụi, bè lũ, Từ đồng nghĩa: noun, bunch , cabal , camarilla , camp , circle , clan , club , coterie , crew , crowd , crush , faction...
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top