Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crowd around” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.556) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , v. quit assjacking around., (Động từ) Đừng có mà lởn vởn quanh đây nữa!
  • / ´eldəli /, Tính từ: có tuổi, cao tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aged , aging , ancient , been around...
  • trái khoán tích cực, trái phiếu tích cực, active bond crowd, nhóm mua bán trái phiếu tích cực
  • / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, crowded , fussy
  • Thành Ngữ:, to follow the crowd, làm theo mọi người
  • Idioms: to be buffeted by the crowd, bị đám đông đẩy tới
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố đông người, teen-age crowd, đám đông...
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • Thành Ngữ:, he might pass in the crowd, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • Thành Ngữ:, to fart around, tỏ ra lố bịch
  • Thành Ngữ:, to stooge around, lang thang đi chơi
  • thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
  • Thành Ngữ:, to bum around, đi lang thang vô định, đi thơ thẩn
  • Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
  • Thành Ngữ:, to loll around, thơ thẩn, quanh quẩn
  • / hem /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao bọc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top