Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crystal ball gazer” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ænti¸loup /, Danh từ: (động vật học) loài linh dương, Từ đồng nghĩa: noun, blesbok , bongo , bushbuck , chamois , eland , gazelle , gnu , goa , hartebeest ,...
  • như footballer,
  • xem ballistic vest,
  • xem ballistic vest,
  • / ´krʌstəl /, tính từ, thuộc vỏ (trái đất...)
  • / ´bɔləks /, như ballocks,
  • / pə´ristəliθ /, danh từ, (khảo cổ học) đá quanh mộ,
  • cryostat bay hơi, máy điều lạnh bay hơi,
  • Idioms: to have no ballast, không chắc chắn
  • cái đo tỷ trọng balling,
  • cryostat heli, máy điều lạnh dùng heli, rơle nhiệt độ cryo heli,
  • số nhiều củacrusta,
  • cần sang số, gearshift lever fulcrum ball, khớp cầu cần sang số
  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
  • Phó từ: toàn bộ, tổng thể, globally damaged, bị tổn hại toàn bộ
  • bearing that uses balls or rollers to decrease friction., antifriction bearing
  • cryostat lạnh, máy điều lạnh (làm lạnh), rơle nhiệt độ cryo lạnh,
  • Thành Ngữ:, costume ball, buổi khiêu vũ cải trang
  • Thành Ngữ:, to elect ( vote ) by ballot, bầu bằng phiếu kín
  • Idioms: to be balled up, bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top