Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D infortune” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • / 'lʌkinis /, Danh từ: sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc, Từ đồng nghĩa: noun, fortunateness , fortune
  • / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán tụng cái khối...
  • / fɔ:´tjuitəsnis /, danh từ, tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, fortuity , fortune , hap , hazard , luck
  • Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • Phó từ: nhẹ dạ, cả tin, the patient confides credulously all his fortune to the charlatan, người bệnh nhẹ dạ giao hết tài sản của mình cho...
  • / əs´pairənt /, Tính từ: người khao khát muốn được nổi tiếng (hoặc được nắm chức vụ cao), Từ đồng nghĩa: noun, ironically , that blind fortune-teller...
  • / pelf /, Danh từ: tiền bạc, của cải, Từ đồng nghĩa: noun, affluence , fortune , treasure , wealth , loot , lucre
  • Thành Ngữ:, to gamble away one's fortune, đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc
  • Thành Ngữ:, tricks of fortune, những trò trở trêu của số mệnh
  • Thành Ngữ:, to race away one's fortune, khánh kiệt vì thua cá ngựa
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • Thành Ngữ:, to seek one's fortune, tìm vận may, cầu may
  • / ´miniən /, Danh từ: người được ưa chuộng, kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, minion of fortune, người có phúc, minions of the law,...
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • Phó từ: giả nhân giả nghĩa, he cares hypocritically for his father-in-law , in order to usurp all his fortune, hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông...
  • Thành Ngữ:, hostage to fortune, người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
  • Thành Ngữ:, a small fortune, nhiều tiền
  • Thành Ngữ:, gentleman of fortune, kẻ cướp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top