Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D ombre” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: bảo hiểm toàn diện, comprehensive insurance, sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế, comprehensive insurance policy, đơn bảo hiểm toàn diện
  • nén lệch tâm, sự nén lệch tâm, biaxial eccentric compression, nén lệch tâm theo 2 trục, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • máy nén kiểu rôto, máy nén khí xoay, máy nén kiểu xoay, máy đổi điện quay, máy ép hơi hồi chuyển, máy nén quay, máy nén roto, hermestic rotary compressor, máy nén rôto hoàn toàn khí, positive rotary compressor, máy...
  • thì nén, kỳ nén (động cơ), hành trình nén, hành trình nén, thì ép (trong xi lanh động cơ), compression stroke pressure, áp suất hành trình nén, compression stroke [discharge], hành trình (nén) xả
  • máy nén (không) khí, máy nén khí, máy nén không khí, máy nén không khí,, Địa chất: máy nén khí, air compressor oil, dầu máy nén không khí, piston air compressor, máy nén không khí kiểu...
  • vân ngang (gỗ), ngang thớ gỗ, compression across grain, sự ép ngang thớ gỗ, compression across grain, sự nén ngang thớ gỗ
  • multistage radial centrifugal compressor,
  • a tool powered by compressed air., dụng cụ chạy khí nén,
  • sự nén video, asymmetric video compression, sự nén video bất đối xứng
  • see compressedair illness bệnh khí áp,
  • nguồn thông tin, comprehensive source of information, nguồn thông tin dồi dào
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • hệ máy nén, hệ thống máy nén, single-stage compressor system, hệ (thống) máy nén một cấp, single-stage compressor system, hệ thống máy nén một cấp
  • Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác
  • sự phân bố thuế, sự phân bổ thuế, comprehensive tax allocation, sự phân bổ thuế tổng hợp, comprehensive tax allocation, sự phân bổ thuế tổng hợp
  • dòng không nén được, dòng chảy không nén được, ideal incompressible flow, dòng không nén được lý tưởng
  • / 'krɔsbred /, Tính từ: lai, lai giống, a cross-bred sheep, con cừu lai
  • a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí,
  • động cơ máy nén khí, động cơ máy nén, mô tơ máy nén, compressor motor load, tải động cơ máy nén
  • / ´fæðəməbl /, tính từ, có thể đo được, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensible , intelligible , knowable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top