Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dòng” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'raiət /, Danh từ: cuộc bạo động, sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng,...
  • Danh từ: hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá...
  • / 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao, Ngoại động từ: Đáng, xứng...
  • dây thép (đóng tàu), sợi thép, dây thép, bright steel wire, dây thép sáng bóng, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội, copper clad steel wire, dây thép bọc đồng, coppered steel wire, dây thép bọc đồng, galvanized steel...
  • Danh từ: (dạng tắt của south dùng trong từ ghép), sou'-east, Đông nam, sou'-sou'-west, nam-đông-nam,
  • đặc tuyến dòng-điện áp, đặc tuyến von-ampe, đường đặc trưng điện áp-dòng, đường đặc trưng von-ampe,
  • / ¸self´waindiη /, Tính từ: tự lên dây cót, tự động (đồng hồ), Cơ khí & công trình: lên dây tự động,
  • / im'pres /, Danh từ: sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, Ngoại động từ: Đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in...
  • chính phủ thuộc Đảng cộng sản, chính phủ thuộc Đảng lao động,
  • / kə´naiv /, Động từ: thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal verb, to connive at a crime, đồng...
  • / tɔ:´piditi /, Danh từ: sự trì độn, sự mê mụ; tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng, trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông), Y học:...
  • / ´bu:mə /, Danh từ: (động vật học) con canguru đực, Kinh tế: công nhân lưu động,
  • Động từ: chảy ra, đổ ra (con sông), (nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (lời lẽ...)
  • / ´θripəni /, Tính từ: giá ba penni, có giá trị ba penni (đồ vật), (nghĩa bóng) hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng, threepenny bit, đồng ba penni ( anh)
  • ngắt máy, Giao thông & vận tải: tắt (động cơ và cơ cấu truyền động), Toán & tin: tắt máy, đóng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´si:¸legz /, danh từ số nhiều, khả năng đi lại dễ dàng trên boong tàu đang chuyển động; khả năng không bị say sóng, to find ( get ) one's sea-legs, quen với việc đi lại trên boong tàu đang chuyển động,...
  • / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động từ + Cách viết khác : ( .jellify): Cấu...
  • / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng, không ai động đến, bất động, không động đậy, không nhúc nhích, (nghĩa bóng)...
  • hành trình làm việc (động cơ), thì phát động, hành trình gia công, hành trình làm việc, hành trình làm việc,
  • công nghệ nhận dạng tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top