Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dạng” Tìm theo Từ | Cụm từ (89.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prɔfə /, Danh từ: sự dâng, sự hiến, sự biếu, sự tặng; sự mời, sự đề nghị, Ngoại động từ: dâng, hiến, biếu, tặng; mời, đề nghị...
  • / ´drɔp¸kik /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy ( (cũng) gọi là drop), ngoại động từ, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy,
  • Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự...
  • / leis /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, ren, đăng ten, Ngoại động từ: thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • / ´similə /, Tính từ: giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng, (toán học) đồng dạng, Danh từ: vật giống, vật tương tự, ( số...
  • Danh từ: máy đo biên dạng, máy đo prôfin, máy đo biên dạng, máy đo trắc dọc, máy đo độ bằng phẳng của mặt đường, máy đo biên...
  • Danh từ: giống người thượng đẳng, (phát xít Đức coi người Đức là giống người thượng đẳng),
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): THANH TOÁN BÌNH ĐẲNG:
  • Danh từ: tài sản (nhà, căn hộ) cho thuê, đồ vật (đang) cho thuê, đồ vật đang cho thuê,
  • bảng danh sách các hải đăng,
"
  • Danh từ: tính không dính dáng, tính không thích hợp, Điều không thích đáng; điều không thích hợp, Nghĩa chuyên...
  • Danh từ: (kỹ thuật) khớp cacđăng,
  • / ´reləvənt /, Tính từ: thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / im´pouzə /, danh từ, người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng, người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo,
  • Danh từ: sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo, sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng,
  • / dʤi'ɔmitri /, Danh từ: hình học, Điện lạnh: hình (học), Kỹ thuật chung: hình dạng, hình học, hình học phẳng, dạng...
  • / ´bla:stid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật, Cơ khí & công trình: phá bằng mìn, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´rækiʃnis /, danh từ, tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như kẻ phóng đãng, sự ngông nghênh, sự ngang tàng, tính có vẻ tự mãn,
  • Danh từ: sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển...
  • / ´raitʃəs /, Tính từ: ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top