Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DO WHILE” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định giá của white,
  • / ´ɔf¸wait /, tính từ, trắng nhờ nhờ, trắng nhạt (trắng pha xám hoặc vàng rất nhạt), danh từ, màu trắng nhạt, he has box off-white, anh ta có một cái hộp màu trắng nhạt, off-white paint, sơn trắng nhạt,...
  • một tông, tông nguyên, âm nguyên, major whole tone, âm nguyên trưởng
  • dầu hỏa thường, dầu hỏa trắng, prime white kerosene, dầu hỏa trắng cao cấp
  • như white corpuscle,
  • Thành Ngữ:, whole bag of tricks, đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • Tính từ: rộn rịp, nhao nhác, the whole village is atwitter at the news, tin ấy làm cả làng nhao nhác
  • Thành Ngữ:, to go the whole length of it, go
  • sữa nguyên, sữa nguyên kem, whole milk cheese, fomat sữa nguyên
  • / ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en
  • dầu trắng, dầu trắng, dầu nhẹ, prime white oil, dầu trắng hảo hạng
  • / ˈhoʊlˈgreɪn /, gạo nguyên hạt, gạo lứt, chứa đầy đủ ba thành phần là cám (bran), phôi (germ) và phần tinh bột ( wholewheat),
  • kiểm tra nghiệm mann - whiteney u,
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
  • pirit sắt, white iron pyrite, pirit sắt trắng
  • mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn
  • tet nghiệm mann - whìteney u,
  • chì cacbonát hóa, chì trắng, chì trắng (bột màu), Xây dựng: phần chì, Kỹ thuật chung: bột chì trắng, phấn chì, white lead ore, quặng chì trắng
  • Danh từ: (thương nghiệp) (như) whalebone,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top